Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
70
|
68
|
29
|
G7 |
266
|
429
|
355
|
G6 |
2955
0353
2982
|
8006
3751
7834
|
0965
0630
2430
|
G5 |
7132
|
5551
|
7930
|
G4 |
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
|
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
|
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
|
G3 |
16858
53656
|
57295
71015
|
71805
63516
|
G2 |
14956
|
64368
|
04218
|
G1 |
18606
|
70637
|
78773
|
ĐB |
351241
|
784740
|
062307
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 3;6;8; | 5;6; | 4;4;5;7; |
1 | 5; | 5;6;8; | |
2 | 3;9;9; | 4;9; | |
3 | 2; | 4;4;6;7; | |
4 | 1; | 6; | |
5 | 3;5;6;6;8; | 1;1;9; | 2;5; |
6 | 4;6; | 8;8; | 5;9; |
7 | 1;2;7; | 7; | 3; |
8 | 2; | ||
9 | 3; | 5; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
59
|
44
|
80
|
G7 |
991
|
316
|
017
|
G6 |
5127
3709
2130
|
1167
8349
3007
|
7711
4684
3449
|
G5 |
2229
|
9566
|
2024
|
G4 |
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
|
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
|
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
|
G3 |
52826
50759
|
51312
98600
|
97904
10327
|
G2 |
56029
|
25407
|
01944
|
G1 |
36487
|
55262
|
51262
|
ĐB |
490353
|
967914
|
319779
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9; | 5;7;7; | 4; |
1 | 5; | 2;4; 6;8; | 1;7; |
2 | 6;6;7;9;9; | 4;5;7; | |
3 | 9; | ||
4 | 4;5;9; | 4;6;8;9; | |
5 | 3; 5;9;9; | ||
6 | 1;5;9; | 2;3;6;7; | 2; |
7 | 9; | 9; | |
8 | 7; | 2;4;9;9; | |
9 | 1; | 5; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
29
|
54
|
G7 |
776
|
116
|
G6 |
6493
5563
5369
|
8917
6629
8918
|
G5 |
7208
|
1034
|
G4 |
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
|
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
|
G3 |
78081
63663
|
29887
38992
|
G2 |
38447
|
55669
|
G1 |
15280
|
91856
|
ĐB |
308734
|
784936
|
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
97
|
05
|
58
|
G7 |
565
|
194
|
962
|
G6 |
7510
8582
6019
|
2741
5850
7674
|
7893
5094
5675
|
G5 |
2891
|
5918
|
2115
|
G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
G3 |
24540
95244
|
73669
54017
|
48205
65526
|
G2 |
96559
|
01666
|
01054
|
G1 |
25932
|
72925
|
94038
|
ĐB |
894041
|
404233
|
728951
|