Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
31
|
96
|
98
|
G7 |
978
|
301
|
593
|
G6 |
5321
8695
3618
|
4459
9312
6594
|
7775
0361
3720
|
G5 |
7805
|
6858
|
2299
|
G4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
G3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
G2 |
74887
|
00191
|
20543
|
G1 |
88879
|
90733
|
62362
|
ĐB |
711968
|
579169
|
091200
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5;9; | 1; | 9; |
1 | 4;8; | 2; | |
2 | 1; | 4;7; | 7; |
3 | 1;8; | 3;6;9; | 5; |
4 | 7; | 3;4; | |
5 | 5; | 8;9;9; | 8; |
6 | 1;2;8; | 9; | 1;2; |
7 | 2;8;9; | 5;6; | 4;5; |
8 | 3;7; | 2; | |
9 | 5; | 1;4;6; | 3;8;8;9;9; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
79
|
11
|
G7 |
166
|
602
|
G6 |
4581
1594
6414
|
1032
7624
4605
|
G5 |
5460
|
4285
|
G4 |
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
|
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
|
G3 |
35719
16098
|
28666
32678
|
G2 |
44782
|
19987
|
G1 |
18023
|
74137
|
ĐB |
549300
|
881714
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1;2;5;6;6; | |
1 | 1;4;9; | 1;4; 9; |
2 | 3; | 4; |
3 | 8;9; | 2;7; |
4 | 1; | |
5 | 4; | |
6 | 4;6; | 6; |
7 | 9; | 3;7;8; |
8 | 1;2; | 5;7; |
9 | 4;8; | 8; |
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
50
|
46
|
59
|
G7 |
414
|
481
|
571
|
G6 |
8952
0286
5751
|
5627
7418
1598
|
9919
5202
3134
|
G5 |
7059
|
8679
|
5712
|
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
G3 |
30995
97729
|
99198
60589
|
31548
80246
|
G2 |
27916
|
16058
|
11510
|
G1 |
28027
|
65373
|
27518
|
ĐB |
072147
|
485369
|
477536
|
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
47
|
34
|
G7 |
669
|
273
|
G6 |
0584
6423
5549
|
4715
7926
7210
|
G5 |
9177
|
6320
|
G4 |
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
|
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
|
G3 |
50894
01062
|
84392
34233
|
G2 |
72525
|
21796
|
G1 |
50437
|
49168
|
ĐB |
015034
|
104931
|