Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
87
|
21
|
| G7 |
341
|
021
|
| G6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
| G5 |
7138
|
5619
|
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
| G3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
| G2 |
84289
|
99559
|
| G1 |
88151
|
91023
|
| ĐB |
039508
|
402974
|
| Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3;6;8; | 2; |
| 1 | 5; | 5;9; |
| 2 | 1;1;3;4; | |
| 3 | 8;9; | 9; |
| 4 | 1;3; | 2; |
| 5 | 1; | 6;8;9; |
| 6 | 2;6; | 8; |
| 7 | 5; | 4; 6; |
| 8 | 5;7;7;9; | |
| 9 | 3;6; | 2;3; |
| Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
| G8 |
58
|
80
|
66
|
| G7 |
818
|
945
|
513
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
6379
4841
9769
|
0459
9723
8594
|
| G5 |
4253
|
1699
|
8093
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
| G3 |
85027
34140
|
42952
09519
|
32911
46674
|
| G2 |
51721
|
43533
|
65113
|
| G1 |
50886
|
83570
|
14563
|
| ĐB |
187487
|
149225
|
838004
|
| Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 4; 6; | ||
| 1 | 1;2;8; | 5;9; | 1;3;3; |
| 2 | 1;4;6;7;8;8; | 5; 7; | 3; |
| 3 | 1;3; | 3;4; | |
| 4 | 1;3;5; | ||
| 5 | 3;8;8; | 2;2; | 9; |
| 6 | 2; | 9; | 3;6; |
| 7 | 9; | 4;8; | |
| 8 | 5;6;7; | 7;9; | 3; |
| 9 | 7; | 9; | 3;4;7; |
| Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
| G8 |
96
|
14
|
| G7 |
718
|
351
|
| G6 |
5664
0799
4479
|
4019
8420
5984
|
| G5 |
1600
|
5621
|
| G4 |
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
|
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
|
| G3 |
89642
65634
|
40495
53848
|
| G2 |
15397
|
78937
|
| G1 |
58849
|
73469
|
| ĐB |
819251
|
039701
|
| DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
| G8 |
21
|
55
|
| G7 |
155
|
241
|
| G6 |
8084
9846
6872
|
5188
3042
2145
|
| G5 |
1464
|
7340
|
| G4 |
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
|
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
|
| G3 |
43689
28675
|
92513
15257
|
| G2 |
41699
|
09741
|
| G1 |
61583
|
02804
|
| ĐB |
536376
|
519029
|