Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
38
|
10
|
81
|
| G7 |
314
|
980
|
252
|
| G6 |
3139
8524
0679
|
2118
9909
9568
|
9522
7857
5341
|
| G5 |
9704
|
6252
|
7958
|
| G4 |
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
|
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
|
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
|
| G3 |
59860
14341
|
43937
35367
|
27823
34047
|
| G2 |
15141
|
76106
|
65757
|
| G1 |
15019
|
26784
|
35369
|
| ĐB |
780813
|
732397
|
421928
|
| Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3;3;4; | 5;6;9; | 2;2; |
| 1 | 3; 4;6;8;9;9; | 8; | 3;9; |
| 2 | 4; | 2;3;8; | |
| 3 | 8;9; | 7;7; | |
| 4 | 1;1; | 2; | 1;7; |
| 5 | 2;8; | 2;7;7;8; | |
| 6 | 5;7;8; | 2;9; | |
| 7 | 1;9; | 9; | |
| 8 | 3; | 4;4;7; | 1;7; |
| 9 | 7; |
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
67
|
36
|
| G7 |
761
|
614
|
| G6 |
2226
3258
5562
|
7617
9838
2094
|
| G5 |
0780
|
9817
|
| G4 |
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
|
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
|
| G3 |
84680
56188
|
15498
29550
|
| G2 |
84585
|
52013
|
| G1 |
55093
|
99138
|
| ĐB |
596485
|
726637
|
| Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
| G8 |
72
|
75
|
41
|
| G7 |
608
|
106
|
345
|
| G6 |
3340
7307
9790
|
6862
0287
9886
|
8120
0471
2001
|
| G5 |
0537
|
4840
|
0037
|
| G4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
| G3 |
67488
08570
|
84597
30578
|
62943
59108
|
| G2 |
81962
|
83451
|
25663
|
| G1 |
57261
|
71541
|
62561
|
| ĐB |
510623
|
429338
|
530553
|