Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
35
|
87
|
02
|
| G7 |
924
|
426
|
573
|
| G6 |
8275
9814
7952
|
0609
6626
6368
|
3796
6723
8692
|
| G5 |
3689
|
6749
|
5231
|
| G4 |
15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
|
39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
|
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
|
| G3 |
48771
90305
|
32747
25883
|
28918
42471
|
| G2 |
13455
|
33822
|
88850
|
| G1 |
41467
|
70511
|
65095
|
| ĐB |
918405
|
173403
|
734008
|
| Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 4;5; 5; | 3; 9; | 2;5;8; |
| 1 | 4;5; | 1; | 8; |
| 2 | 1;4; | 2;6;6; | 3; |
| 3 | 5; | 1; | |
| 4 | 6;6; | 3;7;7;8;9; | |
| 5 | 2;5; | 5;7; | |
| 6 | 4;7; | 5;8; | 3;5;8;9; |
| 7 | 1;5;8; | 4; | 1;2;3; |
| 8 | 9; | 3;7; | 4; |
| 9 | 2;5;6; |
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
59
|
37
|
49
|
| G7 |
061
|
911
|
896
|
| G6 |
4349
7931
4101
|
6678
7289
1344
|
1592
1443
2682
|
| G5 |
0394
|
7315
|
4691
|
| G4 |
60904
00458
65606
87636
50667
57522
30077
|
96311
43899
96040
07371
26868
01186
58981
|
33816
96015
21647
97236
91754
72162
46146
|
| G3 |
51992
51019
|
29981
22997
|
23615
93801
|
| G2 |
30181
|
10219
|
27774
|
| G1 |
71110
|
10077
|
55270
|
| ĐB |
876923
|
547837
|
727601
|
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
76
|
22
|
| G7 |
284
|
277
|
| G6 |
9736
9824
7416
|
2910
3007
6640
|
| G5 |
5608
|
2372
|
| G4 |
42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
| G3 |
89696
54283
|
43923
38869
|
| G2 |
02204
|
70037
|
| G1 |
74844
|
68704
|
| ĐB |
992209
|
078145
|