Kết quả xổ số Miền Bắc – KQXSMB trực tiếp (Xổ số truyền thống – Xổ số kiến thiết – Xổ số Thủ Đô – XSKT – KQXSMB – XSMB – XSKTMB – SXMB – XSHN – XSTD): tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay siêu nhanh, siêu chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 18h15 hàng ngày.
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
24474 | 84826 | 03880 | 79623 | 84242 | 23796 | 82114 |
34925 | 17798 | 81211 | 84635 | 60899 | 48942 | 03764 |
05509 | 62651 | 08694 | 65697 | 12759 | 50628 | 04332 |
90238 | 65799 | 50435 | 61497 | 58298 | 63557 | 57917 |
45889 | 65018 | 84645 | 77286 | 03027 | 16218 | 59119 |
76086 | 18840 | 94079 | 31163 | 41294 | 03304 | 33083 |
82858 | 43249 | 87980 | 47219 | 23951 | 06536 | 13763 |
33964 | 02803 | 65179 | 02255 | 09109 | 45972 | 20930 |
12751 | 06503 | 24739 | 07641 | 30615 | 34212 | 69297 |
03819 | 90427 | 70458 | 28897 | 27865 | 37693 | 19777 |
Đặc biệt | 19777 | |||||||||||
Giải nhất | 94918 | |||||||||||
Giải nhì | 52358 | 09693 | ||||||||||
Giải ba | 16958 | 79234 | 92114 | |||||||||
64913 | 45804 | 54043 | ||||||||||
Giải tư | 3728 | 6492 | 9292 | 0867 | ||||||||
Giải năm | 1170 | 8964 | 6739 | |||||||||
5734 | 5725 | 6322 | ||||||||||
Giải sáu | 429 | 846 | 046 | |||||||||
Giải bảy | 81 | 94 | 48 | 89 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 4; |
1 | 3;4;8; |
2 | 2;5;8;9; |
3 | 4;4;9; |
4 | 3;6;6;8; |
5 | 8;8; |
6 | 4;7; |
7 | 7; |
8 | 1;9; |
9 | 2;2;3;4; |
Loto | Đuôi |
---|---|
7; | 0 |
8; | 1 |
2;9;9; | 2 |
1;4;9; | 3 |
1;3;3;6;9; | 4 |
2; | 5 |
4;4; | 6 |
6;7; | 7 |
1;2;4;5;5; | 8 |
2;3;8; | 9 |
Cặp số | Xuất hiện |
16 | 16 lần |
39 | 16 lần |
53 | 16 lần |
10 | 15 lần |
72 | 15 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
36 | 14 lần |
26 | 13 lần |
27 | 13 lần |
35 | 13 lần |
50 | 13 lần |
Cặp số y | Xuất hiện |
06 | 2 lần |
14 | 4 lần |
11 | 5 lần |
21 | 5 lần |
48 | 5 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
57 | 5 lần |
60 | 5 lần |
76 | 5 lần |
04 | 6 lần |
09 | 6 lần |
Đặc biệt | 37693 | |||||||||||
Giải nhất | 72666 | |||||||||||
Giải nhì | 73194 | 61497 | ||||||||||
Giải ba | 53039 | 05803 | 86809 | |||||||||
13325 | 48643 | 81459 | ||||||||||
Giải tư | 0779 | 4854 | 4822 | 7353 | ||||||||
Giải năm | 0526 | 7488 | 4189 | |||||||||
8197 | 7509 | 0034 | ||||||||||
Giải sáu | 254 | 124 | 587 | |||||||||
Giải bảy | 75 | 18 | 30 | 25 |