Xổ số Miền Bắc – KQXSMB trực tiếp (Xổ số truyền thống – Xổ số kiến thiết – Xổ số Thủ Đô – XSKT – KQXSMB – XSMB – XSKTMB – SXMB – XSHN – XSTD): tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay siêu nhanh, siêu chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 18h15 hàng ngày.
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
34679 | 62659 | 38840 | 59411 | 78662 | 85456 | 57880 |
38355 | 56621 | 47000 | 26000 | 15306 | 87545 | 01681 |
09022 | 49821 | 35919 | 85676 | 33670 | 64268 | 40273 |
25525 | 14819 | 97354 | 76902 | 78285 | 57006 | 28997 |
23077 | 80770 | 49130 | 80249 | 53892 | 61135 | 45071 |
77675 | 12421 | 77116 | 07177 | 60194 | 85091 | 66945 |
68250 | 41034 | 94127 | 20534 | 18222 | 69757 | 10593 |
74244 | 81652 | 25492 | 12712 | 74830 | 68239 | 27335 |
35079 | 72033 | 70943 | 29878 | 89093 | 67137 | 04493 |
03460 | 29231 | 30217 | 58686 | 02401 | 91807 | 95946 |
Đặc biệt | 95946 | |||||||||||
Giải nhất | 89884 | |||||||||||
Giải nhì | 97044 | 42891 | ||||||||||
Giải ba | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
Giải tư | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
Giải năm | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
Giải sáu | 224 | 616 | 465 | |||||||||
Giải bảy | 82 | 33 | 22 | 26 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 1;7; |
1 | 6;9; |
2 | 2;4;6;7; |
3 | 1;2;3;7; |
4 | 4;4;6; |
5 | 8; |
6 | 5; |
7 | |
8 | 2;4;6;8; |
9 | 1;5;9; |
Loto | Đuôi |
---|---|
6;7; | 0 |
3;9; | 1 |
2;3;8; | 2 |
3; | 3 |
2;4;4;8; | 4 |
6;9; | 5 |
1;2;4; 8; | 6 |
2;3; | 7 |
5;8; | 8 |
1;9; | 9 |
Cặp số | Xuất hiện |
96 | 18 lần |
62 | 18 lần |
51 | 17 lần |
32 | 15 lần |
82 | 15 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
84 | 15 lần |
02 | 14 lần |
09 | 14 lần |
83 | 14 lần |
19 | 14 lần |
Cặp số y | Xuất hiện |
99 | 4 lần |
55 | 4 lần |
90 | 4 lần |
72 | 4 lần |
52 | 5 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
47 | 5 lần |
41 | 5 lần |
15 | 5 lần |
71 | 5 lần |
11 | 5 lần |
Đặc biệt | 91807 | |||||||||||
Giải nhất | 49414 | |||||||||||
Giải nhì | 79092 | 72800 | ||||||||||
Giải ba | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
Giải tư | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
Giải năm | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
Giải sáu | 825 | 466 | 649 | |||||||||
Giải bảy | 60 | 04 | 12 | 89 |