Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
90
|
33
|
23
|
| G7 |
869
|
625
|
015
|
| G6 |
9788
6817
3536
|
6013
3397
9883
|
6780
3149
8479
|
| G5 |
1392
|
1498
|
4715
|
| G4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
| G3 |
46338
52021
|
72752
14378
|
09100
94510
|
| G2 |
33441
|
72147
|
91345
|
| G1 |
90315
|
91921
|
56532
|
| ĐB |
405762
|
049110
|
269011
|
| Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 8; | ||
| 1 | 3;5;7;8; | 2;3;9; | 1; 5;5; |
| 2 | 1; | 1;2;5; | 3; |
| 3 | 6;8; | 3; | 2;4; |
| 4 | 1;2; | 3;7; | 5;9; |
| 5 | 7;7; | 2;2; | 5; |
| 6 | 2; 9; | 3; | 7; |
| 7 | 6;9; | 8; | 6;7;9; |
| 8 | 8; | 3; | |
| 9 | 2; | 1;7;8; |
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
97
|
33
|
24
|
| G7 |
881
|
839
|
897
|
| G6 |
2903
4687
8132
|
1850
9777
7791
|
9696
3476
1609
|
| G5 |
8519
|
8946
|
4770
|
| G4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
| G3 |
08329
71854
|
13283
88258
|
15052
16682
|
| G2 |
44309
|
90433
|
23637
|
| G1 |
78478
|
31286
|
16646
|
| ĐB |
308821
|
158938
|
624698
|
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
87
|
21
|
| G7 |
341
|
021
|
| G6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
| G5 |
7138
|
5619
|
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
| G3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
| G2 |
84289
|
99559
|
| G1 |
88151
|
91023
|
| ĐB |
039508
|
402974
|