Xổ số Miền Trung được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây.
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
50
|
14
|
49
|
| G7 |
687
|
444
|
881
|
| G6 |
7055
1710
4640
|
4691
5077
6394
|
7217
7397
6694
|
| G5 |
7875
|
0676
|
4140
|
| G4 |
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
|
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
|
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
|
| G3 |
25903
04051
|
35789
72760
|
16789
82088
|
| G2 |
42773
|
75029
|
45342
|
| G1 |
83054
|
57031
|
71039
|
| ĐB |
111890
|
635288
|
231486
|
| Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
|---|---|---|---|
| 0 | 3;6; | ||
| 1 | 4;5; | 4;5;7; | |
| 2 | 9; | ||
| 3 | 1; | 6;8;9; | |
| 4 | 2; | 4; | 2;9; |
| 5 | 1;3;4;5; | ||
| 6 | 7; | ||
| 7 | 1;3;5;9; | 4;6;7; | 2; |
| 8 | 7; | 4;5;8; 9; | 1;6; 8;9; |
| 9 | 1;4; | 4;7; |
| Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
| G8 |
12
|
06
|
28
|
| G7 |
606
|
524
|
296
|
| G6 |
3020
5284
7395
|
2081
5565
2606
|
2205
7568
9685
|
| G5 |
1378
|
8253
|
3733
|
| G4 |
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
|
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
|
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618
|
| G3 |
58486
27862
|
34728
75129
|
17823
47190
|
| G2 |
41319
|
46562
|
40688
|
| G1 |
20238
|
67989
|
32954
|
| ĐB |
826701
|
359136
|
342832
|
| Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
| G8 |
46
|
28
|
| G7 |
151
|
074
|
| G6 |
7050
3325
6623
|
5293
9104
9034
|
| G5 |
1913
|
3412
|
| G4 |
01410
98126
51374
12645
46563
87796
12139
|
59102
02467
82622
55632
66280
16548
19176
|
| G3 |
10716
00110
|
84552
97861
|
| G2 |
92344
|
51422
|
| G1 |
84294
|
75488
|
| ĐB |
609963
|
400239
|